FJV-250 II
Thông số kỹ thuật của máy
Specification | Values | |
---|---|---|
Công suất | Bàn Trái/Phải | 550 mm / 21.650 in |
Bàn theo chiều dọc | 1200 mm / 47.240 in | |
Trục chính | Độ côn trục chính | 40 |
Tốc độ quay lớn nhất | 12000 rpm | |
Công suất tiêu thụ của trục chính (15 tăng dần theo phút) | 22 kw / 30.0 hp | |
Mâm dao | Số lượng dao lắp trên mâm | 30 |
Tốc độ dịch chuyển | Hành trình trục X | 1020 mm / 40.16 in |
Hành trình trục Y | 510 mm / 20.08 in | |
Hành trình trục Z | 460 mm / 18.11 in |