INTEGREX e-800H

Product: Integrex

Thông số kỹ thuật của máy

Specification Chiều dài - 4000U in Chiều dài - 6000U in Chiều dài - 8000U in
Công suất Đường kính quay lớn nhất 1300 mm / 51.18 in1300 mm / 51.18 in1300 mm / 51.18 in
Đường kính gia công lớn nhất 1300 mm / 51.180 in1300 mm / 51.180 in1300 mm / 51.180 in
Trục chính Kích thước mâm cặp 24 in24 in24 in
Tốc độ quay lớn nhất 700 rpm 700 rpm 700 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 45 kw / 60.0 hp45 kw / 60.0 hp45 kw / 60.0 hp
Trục Phay Hành Trình Trục B 240° 240° 240°
Công suất mâm dao dự trữ 40 40 40
Tốc độ quay lớn nhất 12000 rpm 12000 rpm 12000 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 37 kw / 50.0 hp37 kw / 50.0 hp37 kw / 50.0 hp
Tốc độ dịch chuyển Hành trình trục X 1300 mm / 51.18 in1300 mm / 51.18 in1300 mm / 51.18 in
Hành trình trục Y 800 mm / 31.50 in800 mm / 31.50 in800 mm / 31.50 in
Hành trình trục Z 4600 mm / 181.10 in6600 mm / 259.80 in8600 mm / 338.58 in
Hành trình trục W 4140 mm / 162.99 in6055 mm / 238.39 in6870 mm / 270.47 in