CYBERTECH TURN 4500M

Product: Turning

Thông số kỹ thuật của máy

Specification Chiều dài - 2000U mm Chiều dài - 3000U mm Chiều dài - 4000U mm
Công suất Đường kính quay lớn nhất 860 mm / 33.86 in860 mm / 33.86 in860 mm / 33.86 in
Đường kính gia công lớn nhất 810 mm / 31.890 in810 mm / 31.890 in810 mm / 31.890 in
Chiều dài gia công lớn nhất 2092 mm / 82.360 in3107 mm / 122.320 in4123 mm / 162.320 in
Trục chính Tốc độ quay lớn nhất 2400 rpm 2400 rpm 2400 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 37 kw / 50.0 hp37 kw / 50.0 hp37 kw / 50.0 hp
Mâm dao Tiện Trên Số lượng dao lắp trên mâm 12 12 12
Tốc độ quay lớn nhất 3000 rpm 3000 rpm 3000 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 11 kw / 15.0 hp11 kw / 15.0 hp11 kw / 15.0 hp
Tốc độ dịch chuyển Hành trình trục X 540 mm / 21.26 in540 mm / 21.26 in540 mm / 21.26 in
Hành trình trục Z 2115 mm / 83.27 in3130 mm / 123.23 in4146 mm / 163.23 in
Hành trình trục W 2035 mm / 80.12 in3050 mm / 120.08 in3350 mm / 131.89 in