IVS-400 II
Thông số kỹ thuật của máy
Specification | Chiều dài - | |
---|---|---|
Công suất | Đường kính quay lớn nhất | 500 mm / 19.70 in |
Đường kính gia công lớn nhất | 450 mm / 17.700 in | |
Chiều dài gia công lớn nhất | 300 mm / 11.800 in | |
Trục chính | Kích thước mâm cặp | 12 in |
Tốc độ quay lớn nhất | 3300 rpm | |
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) | 30 kw / 40.0 hp | |
Mâm dao Tiện Trên | Số lượng dao lắp trên mâm | 12 |
Tốc độ dịch chuyển | Hành trình trục X | 1150 mm / 45.25 in |
Hành trình trục Z | 550 mm / 21.75 in |