UN-600V
Thông số kỹ thuật của máy
Specification | Values | |
---|---|---|
Công suất | Bàn Trái/Phải | 400 mm / 15.750 in |
Bàn theo chiều dọc | 400 mm / 15.750 in | |
Trục chính | Độ côn trục chính | 30 |
Tốc độ quay lớn nhất | 20000 rpm | |
Công suất tiêu thụ của trục chính (15 tăng dần theo phút) | 8 kw / 10.0 hp | |
Mâm dao | Số lượng dao lắp trên mâm | 20 |
Tốc độ dịch chuyển | Hành trình trục X | 600 mm / 23.62 in |
Hành trình trục Y | 350 mm / 13.78 in | |
Hành trình trục Z | 400 mm / 15.74 in |