HYPER QUADREX 200MSY

Product: Turning

Thông số kỹ thuật của máy

Specification Chiều dài - 850U in Chiều dài - 1300U in
Công suất Đường kính quay lớn nhất 370 mm / 14.57 in370 mm / 14.57 in
Đường kính gia công lớn nhất 344 mm / 13.540 in344 mm / 13.540 in
Đường kính phôi thanh gia công lớn nhất 65 mm / 2.6 in65 mm / 2.6 in
Chiều dài gia công lớn nhất 860 mm / 33.860 in1325 mm / 52.170 in
Trục chính Kích thước mâm cặp 8 in8 in
Tốc độ quay lớn nhất 5000 rpm 5000 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 22 kw / 30.0 hp22 kw / 30.0 hp
Trục chính thứ hai Kích thước mâm cặp 8 in8 in
Tốc độ quay lớn nhất 5000 rpm 5000 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 22 kw / 30.0 hp22 kw / 30.0 hp
Mâm dao Tiện Trên Số lượng dao lắp trên mâm 12 12
Tốc độ quay lớn nhất 6000 rpm 6000 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (10 tăng dần theo phút) 6 kw / 7.5 hp6 kw / 7.5 hp
Mâm dao Tiện Dưới Số lượng dao lắp trên mâm 12 12
Tốc độ dịch chuyển Hành trình trục X 207 mm / 8.20 in207 mm / 8.20 in
Hành trình trục X2 141 mm / 5.56 in141 mm / 5.56 in
Hành trình trục Y 100 mm / 4.00 in100 mm / 4.00 in
Hành trình trục Z 760 mm / 29.87 in1225 mm / 48.25 in
Hành trình trục Z2 815 mm / 32.12 in1280 mm / 50.50 in