INTEGREX 400-IV

Product: Integrex

Thông số kỹ thuật của máy

Specification Chiều dài - 1000U in Chiều dài - 1500U in Chiều dài - 2500U in
Công suất Đường kính gia công lớn nhất 760 mm / 30.000 in760 mm / 30.000 in760 mm / 30.000 in
Chiều dài gia công lớn nhất 1034 mm / 40.700 in1524 mm / 60.000 in2518 mm / 99.130 in
Trục chính Kích thước mâm cặp 12 in12 in12 in
Tốc độ quay lớn nhất 3300 rpm 3300 rpm 3300 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 30 kw / 40.0 hp30 kw / 40.0 hp30 kw / 40.0 hp
Trục Phay Hành Trình Trục B 225° 225° 225°
Công suất mâm dao dự trữ 20 20 20
Tốc độ quay lớn nhất 12000 rpm 12000 rpm 12000 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (20 ED Rating) 19 kw / 25 hp19 kw / 25 hp19 kw / 25 hp
Tốc độ dịch chuyển Hành trình trục X 630 mm / 24.80 in630 mm / 24.80 in630 mm / 24.80 in
Hành trình trục Y 230 mm / 9.06 in230 mm / 9.06 in230 mm / 9.06 in
Hành trình trục Z 1095 mm / 43.11 in1585 mm / 62.40 in2559 mm / 100.75 in