VORTEX i-630V/6
Thông số kỹ thuật của máy
Specification | Values | |
---|---|---|
Công suất | Đường kính phôi kẹp lớn nhất | 1050 mm / 41.340 in |
Chiều cao phôi kẹp lớn nhất | 1000 mm / 39.370 in | |
Trục chính | Độ côn trục chính | 50 |
Tốc độ quay lớn nhất | 10000 rpm | |
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) | 37 kw / 50.0 hp | |
Mâm dao | Số lượng dao lắp trên mâm | 43 |
Mâm chia độ | Spindle Tilt (B axis) | 150 degrees |
Bàn nghiêng (Trục C) | 360.0000 degrees | |
Tốc độ dịch chuyển | Hành trình trục X | 1425 mm / 56.10 in |
Hành trình trục Y | 1050 mm / 41.34 in | |
Hành trình trục Z | 1050 mm / 41.34 in |