INTEGREX 200-IV ST

Product: Integrex

Thông số kỹ thuật của máy

Specification Chiều dài - 1000U in Chiều dài - 1500U in
Công suất Đường kính gia công lớn nhất 660 mm / 26.000 in660 mm / 26.000 in
Chiều dài gia công lớn nhất 995 mm / 39.170 in1495 mm / 58.860 in
Trục chính Kích thước mâm cặp 8 in8 in
Tốc độ quay lớn nhất 5000 rpm 5000 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 22 kw / 30.0 hp22 kw / 30.0 hp
Trục chính thứ hai Kích thước mâm cặp 8 in8 in
Tốc độ quay lớn nhất 5000 rpm 5000 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 19 kw / 25.0 hp19 kw / 25.0 hp
Trục Phay Hành Trình Trục B 225° 225°
Công suất mâm dao dự trữ 20 20
Tốc độ quay lớn nhất 20000 rpm 20000 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (20 ED Rating) 6 kw / 8 hp6 kw / 8 hp
Mâm dao Tiện Dưới Số lượng dao lắp trên mâm 9 9
Tốc độ dịch chuyển Hành trình trục X 580 mm / 22.83 in580 mm / 22.83 in
Hành trình trục X2 150 mm / 5.91 in150 mm / 5.91 in
Hành trình trục Y 160 mm / 6.30 in160 mm / 6.30 in
Hành trình trục Z 1045 mm / 41.14 in1545 mm / 60.83 in
Hành trình trục Z2 990 mm / 38.98 in1490 mm / 58.66 in